--

lẩn quẩn

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lẩn quẩn

+ verb  

  • to follow; to hover
    • lẩn quẩn bên mình người nào
      to follow someone about,to beat about the bush
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lẩn quẩn"
Lượt xem: 590